Xương đất sét và hàm lượng khoáng vật Đồ gốm

Chuẩn bị đất sét để làm đồ gốm ở Ấn Độ

Xương hay thân là các thuật ngữ để chỉ hình dạng gốm chính của một vật, nằm phía dưới bất kỳ lớp men hoặc trang trí nào. Thành phần chính của xương là đất sét. Có một số vật liệu được gọi là đất sét. Các tính chất làm cho chúng khác nhau bao gồm: Độ dẻo là tính dễ uốn của xương; độ thấm nước là mức độ mà chúng hấp thụ nước sau khi nung; và độ co ngót là mức độ thu nhỏ kích thước của xương khi nước được loại bỏ. Các xương đất sét khác nhau cũng khác nhau theo cách mà chúng phản ứng khi nung trong lò. Một xươg đất sét có thể được trang trí trước hoặc sau khi nung. Trước một số quá trình định hình, đất sét phải được chuẩn bị. Mỗi loại đất sét khác nhau này bao gồm các loại và các lượng khoáng vật khác nhau xác định các đặc tính của đồ gốm tạo ra. Có thể có các khác biệt khu vực về các tính chất của nguyên liệu thô được sử dụng để sản xuất đồ gốm, và những điều này có thể dẫn đến các sản phẩm độc đáo có đặc trưng địa phương. Thông thường, đất sét và các vật liệu khác được trộn lẫn để tạo ra các xương đất sét phù hợp với các mục đích cụ thể. Một thành phần phổ biến của các xương đất sét là khoáng vật kaolinit. Các khoáng vật khác trong đất sét, chẳng hạn như fenspat, hoạt động như các chất trợ dung làm giảm nhiệt độ thủy tinh hóa của xương. Sau đây là danh sách các loại đất sét khác nhau được sử dụng để làm đồ gốm.[14]

  • Cao lanh, đôi khi được gọi là đất sét Trung Quốc vì nó lần đầu tiên được sử dụng ở Trung Quốc. Dùng làm sứ.
  • Đất sét viên hay đất sét dẻo: Một loại đất sét trầm tích hạt mịn và cực dẻo, có thể chứa một số chất hữu cơ. Một lượng nhỏ có thể được thêm vào các xương sứ để tăng độ dẻo.
  • Đất sét chịu lửa: Một loại đất sét có tỷ lệ các chất trợ dung thấp hơn một chút so với cao lanh, nhưng thường khá dẻo. Đây là dạng đất sét chịu nhiệt cao, có thể kết hợp với các loại đất sét khác để tăng nhiệt độ nung và có thể được sử dụng như một thành phần để tạo ra các loại xương sành.
  • Đất sét sành: Phù hợp để tạo đồ sành. Có nhiều đặc điểm trung gian giữa đất sét chịu lửa và đất sét viên, có hạt mịn hơn, giống như đất sét viên nhưng có khả năng chịu nhiệt cao hơn như đất sét chịu lửa.
  • Đất sét đỏ và sét đá phiến thông thường có các tạp chất thực vật và ôxít sắt (III), làm cho chúng hữu dụng trong sản xuất gạch, nhưng thường không đạt yêu cầu đối với đồ gốm, ngoại trừ trong các điều kiện đặc biệt của một khoáng sàng cụ thể.[15]
  • Bentonit: Một loại đất sét cực kỳ dẻo, có thể thêm với số lượng nhỏ vào đất sét dưới chuẩn để làm tăng độ dẻo.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Đồ gốm http://www.aboriginalculture.com.au/introduction.s... http://home.exetel.com.au/pottery/pottery/pottery.... http://www.brothers-handmade.com/potteryhistory.ht... http://www.ceramicindustry.com/Articles/Feature_Ar... http://www.ceramicstoday.com/articles/why_throwing... http://www.cleveland.com/world/index.ssf/2009/06/c... http://discovermagazine.com/1998/jun/japaneseroots... http://historynet.com/bh/bl-staffordshire-potterie... http://www.malaxi.com/perak/labu_sayong.html http://www.dorst.de/dorst_seite/Infolines_PDF/Info...